Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Charles Peirce


noun
United States philosopher and logician;
pioneer of pragmatism (1839-1914)
Syn:
Peirce, Charles Sanders Peirce
Instance Hypernyms:
philosopher, logician, logistician


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.